Lưu trữ hydro là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lưu trữ hydro là quá trình chứa và giải phóng phân tử H₂ dưới dạng vật lý (nén khí, hóa lỏng), hóa học (hydride, LOHC) hoặc hấp phụ (MOFs, carbon nano) để cung cấp năng lượng. Công nghệ này tận dụng năng lượng riêng cao của H₂ (≈120 MJ/kg) và khả năng tái tạo sạch, đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng năng lượng tái tạo và kinh tế hydro.

Định nghĩa lưu trữ hydro

Lưu trữ hydro là quá trình chứa và giải phóng phân tử H₂ dưới dạng cơ học hoặc hóa học, nhằm cung cấp nhiên liệu hoặc trung gian năng lượng cho các ứng dụng công nghiệp và giao thông. Hydro có năng lượng riêng cao, xấp xỉ 120 MJ/kg, gấp ba lần xăng, nhưng mật độ thể tích thấp, đòi hỏi công nghệ lưu trữ tối ưu để ứng dụng trong thực tế.

Trong chuỗi cung ứng năng lượng tái tạo (renewable energy value chain), lưu trữ hydro đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất điện mặt trời, gió và nhu cầu vào ban đêm hoặc khi gió yếu. Sau khi điện phân nước tạo ra H₂ (“power-to-gas”), hydro được tích trữ chờ giải phóng dưới dạng điện (fuel cell) hoặc đốt trực tiếp.

  • Chất mang năng lượng: hydro có thể chuyển giao năng lượng giữa các hệ thống không đồng bộ.
  • Ứng dụng đa dạng: từ pin nhiên liệu cho xe, tàu đến lưu trữ lưới điện quy mô lớn.
  • Tiềm năng không phát thải CO₂: khi tái sinh, chỉ tạo ra nước.

Phân loại phương pháp lưu trữ

Công nghệ lưu trữ hydro chia thành ba nhóm chính: vật lý, hóa học và hấp phụ. Lưu trữ vật lý bao gồm khí nén và hydro lỏng, dựa vào áp suất cao hoặc nhiệt độ cực thấp để nén và hóa lỏng H₂. Lưu trữ hóa học chuyển H₂ thành hydride hoặc chất mang hữu cơ để giữ ở áp suất và nhiệt độ gần điều kiện thường. Lưu trữ hấp phụ sử dụng vật liệu có diện tích bề mặt lớn như MOFs và carbon nano để hấp phụ H₂ ở áp suất trung bình.

Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng về mật độ năng lượng, chi phí, an toàn và hiệu suất vòng. Sự kết hợp đa công nghệ trong cùng một hệ có thể tối ưu hóa hiệu quả tổng thể và giảm chi phí đầu tư.

  • Vật lý: nén khí (350–700 bar), hóa lỏng (−253 °C).
  • Hóa học: hydride kim loại, hydride hợp kim, LOHC.
  • Hấp phụ: MOFs, than hoạt tính, carbon dạng nano.

Công nghệ lưu trữ vật lý

Lưu trữ gas-phase (nén khí) là công nghệ phổ biến nhất hiện tại. Hydro được nén vào bình áp suất composite ở áp suất từ 350 đến 700 bar, cho mật độ năng lượng thể tích khoảng 5–10 MJ/L. Bình composite nhẹ giúp giảm khối lượng hệ thống, phù hợp xe bus và xe tải nhiên liệu hydro.

Hydro lỏng yêu cầu làm lạnh xuống −253 °C, đòi hỏi bể chứa chân không và cách nhiệt cao. Mật độ thể tích tăng lên khoảng 8 MJ/L, gấp đôi khí nén, nhưng tổn thất bay hơi (boil-off) khoảng 1–2% mỗi ngày. Công nghệ này phù hợp lưu trữ quy mô lớn và vận chuyển đường dài.

Phương pháp Áp suất/Nhiệt độ Mật độ năng lượng (MJ/L) Mất mát hàng ngày
Nén khí 350 bar 350 bar, 20 °C 5
Nén khí 700 bar 700 bar, 20 °C 10
Hóa lỏng −253 °C 8 1–2%/ngày
  • An toàn: thiết kế van xả quá áp, vật liệu chống nứt lạnh.
  • Chi phí: bình composite và hệ thống làm lạnh cao.
  • Ứng dụng: giao thông, lưu trữ lưới tạm thời.

Công nghệ lưu trữ hóa học

Lưu trữ hóa học bằng hydride kim loại dựa trên phản ứng hấp thụ/tỏa hydro: M+x2H2MHx,M + \tfrac{x}{2}H_{2} \rightleftharpoons MH_{x}, trong đó M là kim loại hoặc hợp kim. Ví dụ LaNi₅H₆ và MgH₂ có khả năng lưu trữ 1,4–7,6 wt% H₂.

Hydride hợp kim (FeTi, TiFe) cung cấp tốc độ hấp thụ và giải phóng H₂ nhanh hơn, nhưng đòi hỏi điều khiển nhiệt độ và áp suất chính xác. LOHC (Liquid Organic Hydrogen Carrier) như dibenzyltoluene hấp thụ H₂ thông qua phản ứng hydro hóa hữu cơ, lưu ở điều kiện thường và giải phóng H₂ khi khử.

Chất Công thức Mật độ lưu trữ (wt%) Điều kiện giải phóng
Magnesium hydride MgH₂ 7.6 300 °C, 1 bar
LaNi₅H₆ LaNi₅H₆ 1.4 60 °C, 1 bar
LOHC (DBT) C₁₅H₁₈ 6.2 300 °C, xúc tác
  • Ưu điểm: mật độ năng lượng khối cao, an toàn ở áp suất thấp.
  • Nhược điểm: tốc độ trao đổi chậm, chi phí vật liệu cao.
  • Ứng dụng: kho bãi công nghiệp, lưu trữ mùa vụ.

Công nghệ lưu trữ hấp phụ

Công nghệ lưu trữ hấp phụ dựa trên việc sử dụng vật liệu có bề mặt riêng rất lớn như các khung kim loại-hữu cơ (MOFs), than hoạt tính và carbon dạng nano để giữ các phân tử H₂ qua lực van der Waals hoặc tương tác hóa học yếu. Ở nhiệt độ thấp (77 K) hoặc khoảng 298 K dưới áp suất vừa phải (5–50 bar), các vật liệu này có thể đạt mật độ lưu trữ thể tích từ 2 đến 10 MJ/L và khối lượng 1–2 wt%.

MOFs là cấu trúc mạng tinh thể ba chiều với khoang rỗng kích thước nano cho phép điều chỉnh độ lớn và hóa tính bề mặt để tối ưu hóa hấp phụ H₂. Một số MOFs như MOF-5 và HKUST-1 đạt diện tích bề mặt >3 000 m²/g và mật độ lưu trữ ~1.5 wt% ở 77 K. Carbon nano (CNT, graphene) hấp phụ H₂ ở điều kiện 298 K, 100 bar nhờ diện tích lớn và độ porosity cao.

  • Ưu điểm: hoạt động ở áp suất thấp và nhiệt độ gần điều kiện thường.
  • Nhược điểm: hiệu suất hấp phụ giảm mạnh khi nhiệt độ tăng hoặc áp suất giảm.
  • Ứng dụng: lưu trữ tại điểm sử dụng nhỏ gọn, xe nhiên liệu giáo dục và phòng thí nghiệm.

Tiêu chí đánh giá hệ lưu trữ

Đánh giá hệ lưu trữ hydro dựa trên các tiêu chí chính: mật độ năng lượng khối (gravimetric energy density, MJ/kg) và thể tích (volumetric energy density, MJ/L), chi phí chu kỳ (cost per kg H₂), độ an toàn, hiệu suất vòng (round-trip efficiency) và độ bền chu kỳ (cycle life).

Tiêu chí Yêu cầu lý tưởng Phương pháp điển hình
Mật độ khối > 6 MJ/kg MgH₂ (7.6 wt%)
Mật độ thể tích > 5 MJ/L Khí nén 700 bar (~10 MJ/L)
Chi phí < 5 USD/kg H₂ Khí nén (7–10 USD/kg)
Hiệu suất vòng > 70% Nén & giải nén (~70–80%)
Độ bền > 1 000 chu kỳ Hydride kim loại (>1 000 chu kỳ)

An toàn đặc biệt quan trọng: yêu cầu vật liệu chịu được va đập, không cháy nổ ở áp suất cao và không gây rò rỉ H₂. Quy định quốc tế như ISO/TC 197 và SAE J2601 đưa ra tiêu chuẩn cho bình áp lực và thiết bị lưu trữ.

Ứng dụng thực tiễn

Trong giao thông, lưu trữ hydro bằng bình nén composite 700 bar đã được triển khai trên xe bus và xe tải chạy pin nhiên liệu, cho tầm hoạt động 300–500 km mỗi lần nạp. Các hãng Toyota, Hyundai và Nikola đã đưa xe thương mại sử dụng công nghệ này vào thị trường.

Ở quy mô lưới điện, lưu trữ hydro đóng vai trò cân bằng công suất phát từ nguồn tái tạo gián đoạn. Điện dư từ turbin gió hoặc tấm pin mặt trời được điện phân tạo H₂, lưu trữ và khi cần có thể tái sinh thành điện qua pin nhiên liệu hoặc turbine đốt trực tiếp H₂.

  • Giao thông: xe bus, xe tải, xe lửa dùng pin nhiên liệu.
  • Lưới điện: dự phòng công suất, giảm tải đỉnh và tích hợp năng lượng tái tạo.
  • Công nghiệp: sản xuất ammonia, tinh luyện kim loại, nhiệt công nghiệp.

Thách thức và hạn chế

Chi phí đầu tư cao: bình nén khí composite, quy trình hóa lỏng và vật liệu hydride đều có giá thành đắt đỏ. Chi phí bình composite 700 bar vào khoảng 15–20 kUSD mỗi bộ cho xe bus, chưa kể chi phí máy nén và thiết bị an toàn.

Hiệu suất vòng của hệ vật lý (nén/lỏng hóa và giải phóng) chỉ đạt 60–80%, mất mát năng lượng chủ yếu dưới dạng nhiệt. Hydride kim loại và LOHC cho hiệu suất cao hơn (85–95%) nhưng tốc độ trao đổi H₂ chậm và yêu cầu nhiệt độ cao để giải phóng.

  • Chi phí vật liệu: MOFs và hydride hợp kim giá cao.
  • Hiệu suất nạp/xả: tổn thất nhiệt và thời gian chờ.
  • Độ bền chu kỳ: MOFs giảm công suất theo thời gian, hydride bị oxy hóa.

Xu hướng và nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu thế hệ MOFs mới có thể lưu trữ đến 5 wt% H₂ ở 298 K và 100 bar thông qua điều chỉnh chức năng hóa học và cấu trúc nano. Các khung lai 2D/3D kết hợp graphene và MOFs cho thấy tiềm năng tăng mật độ khối trong điều kiện thường.

Phát triển hydride nhẹ dựa trên magiê và hợp kim Mg–Ti nhằm hạ nhiệt độ giải phóng và cải thiện tốc độ trao đổi. Động học hấp phụ có thể được tăng cường bằng doping vi hạt và thiết kế vi cấu trúc vật liệu.

  • MOFs thế hệ mới với nhiệt độ phòng và áp suất thấp.
  • Hydride nano và hợp kim đa thành phần để tối ưu trao đổi H₂.
  • Hệ thống hybrid: kết hợp vật lý, hóa học và hấp phụ trong một module.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lưu trữ hydro:

Bất thường tĩnh mạch phát triển ở dẫn lưu não là nguyên nhân hiếm gặp gây ra bệnh não úng thủy bẩm sinh: báo cáo trường hợp và tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Journal of Medical Case Reports - - 2012
Tóm tắt Giới thiệu Hẹp ống dẫn nước có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, bao gồm hẹp bẩm sinh, khối u, viêm và, rất hiếm, dị dạng mạch máu. Tuy nhiên, hẹp ống dẫn nước do bất thường tĩnh mạch phát triển, biểu hiện là bệnh não úng thủy bẩm sinh, thì hiếm gặp hơn, và, theo hiểu biết tốt nhất c...... hiện toàn bộ
#Não úng thủy #Hẹp ống dẫn nước #Bất thường tĩnh mạch phát triển #Khối u #Dị dạng mạch máu
Kiểm soát thủy hóa học đối với nước ngầm nông dưới đất phù sa trong đất nông nghiệp: nghiên cứu trường hợp ở trung tâm Bồ Đào Nha Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 63 - Trang 809-825 - 2010
Một nghiên cứu thủy hóa học sử dụng công cụ đồ họa, thống kê đa biến và mô hình hóa đã được tiến hành trong khu vực trầm tích phù sa ở lưu vực sông Mondego, nhằm xác định các yếu tố và quá trình kiểm soát hóa học nước ngầm nông. Nước ngầm đã được thu thập từ 29 giếng quan sát trong sáu chiến dịch lấy mẫu, từ tháng 3 năm 2001 đến tháng 9 năm 2002. Các mẫu nước đã được phân tích cho các tham số vật ...... hiện toàn bộ
#thủy hóa học #nước ngầm nông #đất nông nghiệp #mô hình hóa địa hóa học #lưu vực sông Mondego #bảo vệ tài nguyên nước
Hóa học ion chính, δ13C và 87Sr/86Sr như những chỉ thị về sự phát triển thủy hóa và nguồn gốc của độ mặn trong nước ngầm ở lưu vực Yuncheng, Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 - Trang 835-850 - 2011
Các quá trình kiểm soát hóa học thủy văn trong lưu vực Yuncheng, Trung Quốc, đã được phân tích bằng cách sử dụng hóa học ion chính, tỷ lệ 87Sr/86Sr và giá trị δ13C. Quá trình bay hơi nước trong giai đoạn nạp nước đã làm tăng nồng độ chất tan lên khoảng 5–50 lần trong các tầng nước cổ sâu, trong khi mức độ bay hơi cao hơn đã xảy ra trong các tầng nước ngầm hiện đại nông. Các trầm tích tầng chứa nướ...... hiện toàn bộ
Động học lưu trữ hydro khí và điện hóa của hợp kim Mg2Ni kiểu dạng nanocrystalline và vô định hình sau khi làm lạnh nhanh Dịch bởi AI
Journal of Wuhan University of Technology-Mater. Sci. Ed. - Tập 28 - Trang 604-611 - 2013
Các hợp kim kiểu Mg2Ni Mg2Ni1−x Co x (x = 0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.4) dưới dạng nanocrystalline và vô định hình đã được tổng hợp bằng công nghệ làm lạnh nhanh. Cấu trúc của các hợp kim đúc và làm lạnh nhanh được xác định bằng phương pháp XRD, SEM và HRTEM. Động học lưu trữ hydro khí của các hợp kim được đo bằng thiết bị Sieverts tự động. Các điện cực hợp kim được nạp và xả với mật độ dòng điện không đổ...... hiện toàn bộ
#Mg2Ni #hợp kim #lưu trữ hydro #động học #làm lạnh nhanh #cấu trúc vô định hình
Những tiến bộ gần đây trong hydrua kim loại cho các ứng dụng năng lượng sạch Dịch bởi AI
MRS Bulletin - Tập 38 - Trang 452-458 - 2013
Hydrua kim loại là một lớp vật liệu hấp dẫn có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng năng lượng sạch đáng ngạc nhiên, bao gồm bộ thu năng lượng mặt trời thông minh, cửa sổ thông minh, cảm biến, lưu trữ năng lượng nhiệt và pin, bên cạnh ứng dụng truyền thống của chúng trong lưu trữ hydro. Trong thập kỷ qua, nghiên cứu về hydrua kim loại cho lưu trữ hydro đã gia tăng do những động lực toàn cầu từ chín...... hiện toàn bộ
#hydrua kim loại #năng lượng sạch #lưu trữ hydro #công nghệ pin nhiên liệu #pin lithium-ion
Sửa đổi hợp kim La–Ni bằng Ce và Fe cho lưu trữ hydro tiếp theo trong các hợp chất kim loại nhiệt độ thấp Dịch bởi AI
Allerton Press - Tập 60 - Trang 492-498 - 2019
Các hợp kim dựa trên La–Ni đã được xác định là vật liệu phù hợp cho lưu trữ hydro đảo ngược. Các hydride kim loại nhiệt độ thấp (LT MH) giúp dễ dàng lưu trữ hydro ở nhiệt độ môi trường và áp suất 1–1.5 MPa. Tuy nhiên, cần thực hiện thêm nghiên cứu và điều chỉnh các hợp kim này. Trong bài báo này, hợp kim LaNi5 nguyên thủy đã được sửa đổi bằng cách thay thế một phần La bằng Ce và Ni bằng Fe. Các hợ...... hiện toàn bộ
#Hợp kim La–Ni #lưu trữ hydro #hydride kim loại #chế biến vật liệu #oxi hóa
Chẩn đoán sự thay đổi khí hậu và các phản ứng thủy văn trong những thập kỷ qua đối với một lưu vực đầu nguồn ít bị tác động ở miền Nam Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 4385-4400 - 2014
Việc xác định các xu hướng thay đổi khí hậu và thủy văn là rất quan trọng để phát triển các chiến lược điều chỉnh cho việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả. Nhiều nghiên cứu tập trung vào việc dự đoán khí hậu trong tương lai ở quy mô khu vực/toàn cầu sử dụng Mô hình Tuần hoàn Chung (GCM) hoặc các kết quả đã được điều chỉnh từ các mô hình này. Tuy nhiên, việc chẩn đoán các xu hướng lịch sử được coi...... hiện toàn bộ
#khí hậu #thủy văn #quản lý tài nguyên nước #biến đổi khí hậu #lưu vực đầu nguồn
Khả năng lưu trữ hydro của các hợp kim magie-niken cỡ vi Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 32 - Trang 2267-2274 - 1997
Hợp kim magie-niken với nồng độ niken dao động từ 0 đến 60 at% đã được chuẩn bị bằng ba phương pháp: ngưng tụ khí trơ của bột nanocrystalline được phun, đồng phun các màng mỏng vô định hình và nghiền bi. Trong ba phương pháp này, nghiền bi mang lại đặc tính lưu trữ hydro tốt nhất về mặt khả năng lưu trữ hydro, tốc độ hydrat hóa/dehydrat hóa và yêu cầu kích hoạt. Ngoài ra, những đặc tính này đạt đư...... hiện toàn bộ
#hợp kim magie-niken #lưu trữ hydro #nghiền bi #tốc độ hydrat hóa/dehydrat hóa #nồng độ niken
Rủi ro phát thải hydro sulfide trong pin lithium–sulfur dưới điều kiện xảy ra sự cố Dịch bởi AI
Journal of Applied Electrochemistry - Tập 53 - Trang 1657-1668 - 2023
Pin lithium–sulfur, là một trong những công nghệ hứa hẹn nhất cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng, đang thu hút sự quan tâm ngày càng tăng. Một thách thức quan trọng cho việc thương mại hóa pin lithium–sulfur là sự ổn định kém của lithium sulfide trước độ ẩm, điều này có thể dẫn đến việc phát thải khí hydrogen sulfide độc hại. Tuy nhiên, nguy cơ phát thải hydrogen sulfide từ pin lithium–sulfur dướ...... hiện toàn bộ
#pin lithium–sulfur #phát thải hydrogen sulfide #sự ổn định của lithium sulfide #ứng dụng lưu trữ năng lượng #nhiệt động học
Mô hình toán học về bôi trơn elastohydrodynamic trong các tiếp xúc mềm sử dụng chất lỏng không-Newton Dịch bởi AI
Emerald - Tập 12 Số 4 - Trang 494-511 - 2002
Bài báo tập trung vào giải pháp của một mô hình số để khảo sát hành vi trượt và chất lỏng không-Newto trong các tiếp xúc elastohydrodynamic mềm. Giải pháp yêu cầu sự kết hợp giữa các chế độ chất lỏng và elastomer, với các đặc tính của chất lỏng không-Newton được mô tả bằng một mối quan hệ luật mũ. Phân tích cho thấy các đặc trưng của chất lỏng, như được xác định bởi mối quan hệ luật mũ, dẫ...... hiện toàn bộ
#bôi trơn elastohydrodynamic #chất lỏng không-Newton #mô hình số #độ nhớt #độ dày phim #lưu lượng #tỷ lệ trượt
Tổng số: 21   
  • 1
  • 2
  • 3